Điều kiện ghi nhận tài sản cố định đầy đủ cho doanh nghiệp

Điều kiện ghi nhận tài sản cố định đầy đủ cho doanh nghiệp

157

Ghi nhận tài sản cố định đúng cách không chỉ giúp doanh nghiệp quản lý tài sản hiệu quả mà còn tuân thủ các quy định pháp lý về kế toán và thuế. Nội dung bài viết sẽ cung cấp những điều kiện ghi nhận tài sản cố định cho doanh nghiệp theo quy định hiện hành, giúp doanh nghiệp tránh được các sai sót trong công tác kế toán và kiểm toán.

1. Khái niệm tài sản cố định là gì?

Tài sản cố định (TSCĐ) là những tài sản có giá trị lớn, được sử dụng trong sản xuất, kinh doanh của doanh nghiệp trong một thời gian dài (thường trên 1 năm). TSCĐ có thể bao gồm:

  • Tài sản hữu hình: Nhà xưởng, máy móc, thiết bị, phương tiện vận tải, đất đai.
  • Tài sản vô hình: Bằng sáng chế, nhãn hiệu, phần mềm máy tính, quyền sở hữu trí tuệ.
  • Tài sản đầu tư dài hạn: Bao gồm các khoản đầu tư vào các công ty con, công ty liên kết.

2. Điều Kiện Ghi Nhận Tài Sản Cố Định

Để một tài sản được ghi nhận là tài sản cố định trong sổ sách kế toán của doanh nghiệp, phải đáp ứng đầy đủ các điều kiện sau:

2.1. Tài Sản Được Sử Dụng Cho Sản Xuất, Kinh Doanh

Tài sản cần phải được sử dụng trong hoạt động sản xuất, kinh doanh của doanh nghiệp, không phải là tài sản dùng cho mục đích tiêu dùng cá nhân hoặc không liên quan đến hoạt động chính của doanh nghiệp.

Ví dụ: Máy móc, thiết bị được sử dụng để sản xuất hàng hóa, phương tiện vận tải phục vụ việc giao nhận hàng hóa, tòa nhà dùng làm văn phòng làm việc đều có thể được ghi nhận là tài sản cố định.

>>> Tham khảo: Phần mềm quản lý máy móc thiết bị BRAVO

2.2. Giá Trị Tài Sản Đạt Mức Quy Định

Theo quy định của Chuẩn mực kế toán Việt Nam, tài sản phải có giá trị lớn và không phải tiêu hao ngay trong năm tài chính mà phải có thời gian sử dụng lâu dài. Mức giá trị tối thiểu để ghi nhận tài sản cố định đối với mỗi loại tài sản sẽ được quy định tùy theo chính sách kế toán của từng doanh nghiệp, nhưng thông thường:

  • Tài sản hữu hình: Giá trị từ 30 triệu đồng trở lên.
  • Tài sản vô hình: Giá trị từ 10 triệu đồng trở lên.

Ngoài ra, doanh nghiệp cần căn cứ vào các yếu tố như tuổi thọ và khả năng sử dụng tài sản để xác định xem có phù hợp để ghi nhận là tài sản cố định hay không.

2.3. Có Thời Gian Sử Dụng Lâu Dài

Tài sản cố định phải có thời gian sử dụng dài, ít nhất là từ 1 năm trở lên. Thời gian này không chỉ phụ thuộc vào tuổi thọ của tài sản mà còn vào mục đích sử dụng của doanh nghiệp. Các tài sản có thời gian sử dụng dưới 1 năm không được ghi nhận là tài sản cố định, mà sẽ được phân loại là chi phí trả trước hoặc hàng tồn kho.

2.4. Có Thể Xác Định Giá Trị Lý Thuyết

Tài sản phải có khả năng xác định được giá trị theo quy định của kế toán, chẳng hạn như giá mua, chi phí lắp đặt, vận chuyển, thuế VAT không được khấu trừ (nếu có), và các chi phí liên quan khác. Doanh nghiệp cần có chứng từ hợp pháp để chứng minh giá trị tài sản khi ghi nhận vào sổ sách kế toán.

2.5. Sự Kiện Ghi Nhận Tài Sản Cố Định

Doanh nghiệp cần thực hiện ghi nhận tài sản cố định khi tài sản đã được đưa vào sử dụng và có tác động trực tiếp đến hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp. Mỗi tài sản cố định cần phải có chứng từ rõ ràng như hợp đồng mua bán, biên bản nghiệm thu, hóa đơn tài chính, hoặc giấy tờ chứng nhận quyền sở hữu (đối với tài sản vô hình).

Là người phụ trách về tài sản doanh nghiệp, bạn cần chắc chắn rằng tất cả tài sản cố định của doanh nghiệp được ghi nhận chính xác, đầy đủ và hợp pháp, để nâng cao hiệu quả quản lý tài sản và bảo vệ quyền lợi của doanh nghiệp.

>>> Có thể bạn quan tâm: Các thông tin cơ bản về kế toán tài sản cố định